‘Chìa khóa để Việt Nam chuyển hóa thách thức thành cơ hội, vươn lên phát triển bền vững’

(VNF) – Trao đổi với Tạp chí Đầu tư Tài chính – VietnamFinance, TS. Phạm S, nguyên Phó Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng, Phó Chủ tịch Hội Kỷ lục gia Việt Nam nhấn mạnh, xuyên suốt chặng đường 80 năm qua, bài học lớn nhất của kinh tế Việt Nam là khả năng thích nghi và cải cách liên tục trước biến động. Đây là chìa khóa giúp Việt Nam chuyển hóa thách thức thành cơ hội phát triển bền vững.

TS. Phạm S, nguyên Phó Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng, Phó Chủ tịch Hội Kỷ lục gia Việt Nam

 Thưa ông nhìn lại chặng đường 80 năm hình thành và phát triển của nền kinh tế Việt Nam, đâu là những dấu mốc chuyển đổi quan trọng mà ông ấn tượng sâu sắc nhất?TS. Phạm S: Nhìn lại hành trình 80 năm phát triển kinh tế Việt Nam (1945 – 2025), có những dấu mốc mang tính bước ngoặt, phản ánh rõ nét quá trình chuyển mình mạnh mẽ của đất nước.

Ngay sau Cách mạng Tháng Tám 1945, Việt Nam từ một nền kinh tế thuộc địa đã đặt những viên gạch đầu tiên cho một nền kinh tế độc lập, tập trung vào khôi phục sản xuất và phục vụ kháng chiến. Dù xuất phát điểm còn nghèo nàn, đây là nền tảng cho tinh thần tự lực vươn lên của cả dân tộc.

Bước sang năm 1979, Hội nghị Trung ương 6 đã hé mở tư duy đổi mới khi khuyến khích khoán sản phẩm trong nông nghiệp, mở đường cho Nghị quyết 10 (1988). Nhờ đó, Việt Nam từ chỗ thiếu ăn đã vươn lên thành nước xuất khẩu gạo hàng đầu.

Cột mốc Đổi mới 1986 là bước ngoặt toàn diện, khi chúng ta chuyển sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, xóa bỏ bao cấp, mở cửa hội nhập. Nhờ đó, kinh tế thoát khỏi khủng hoảng, tăng trưởng mạnh mẽ và đời sống người dân dần cải thiện.

Từ 1995, việc bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ cùng Luật Doanh nghiệp ra đời đã tạo cú hích cho kinh tế tư nhân phát triển sôi động. Gia nhập WTO năm 2007 tiếp tục khẳng định vị thế Việt Nam trong chuỗi kinh tế toàn cầu, đưa kim ngạch xuất nhập khẩu tăng vọt.

Giai đoạn sau 2012, cơ cấu kinh tế chuyển dịch đúng hướng, tỷ lệ hộ nghèo giảm sâu nhờ tiếp cận đa chiều về y tế, giáo dục, việc làm.

Theo tôi dấu ấn sâu sắc nhất chính là Đổi mới 1986 quyết sách đã mở cánh cửa cho Việt Nam vươn mình ra thế giới, kiến tạo nền tảng phát triển bền vững và đưa đất nước ngày càng tiến gần tới ngưỡng thu nhập trung bình cao.

– Theo ông, đâu là giá trị cốt lõi mà Đổi mới 1986 để lại cho nền kinh tế Việt Nam hiện nay?

TS. Phạm S: Đổi mới năm 1986 là bước ngoặt lớn, đặt nền móng cho một Việt Nam năng động, hội nhập và phát triển như hiện nay. Những giá trị cốt lõi từ thời kỳ này vẫn tiếp tục lan tỏa và định hình chiến lược phát triển quốc gia.

Trước hết là tư duy cởi mở và hội nhập. Việt Nam từng bước chuyển mình từ nền kinh tế khép kín sang chủ động tham gia sân chơi toàn cầu. Việc gia nhập WTO, ký kết hàng loạt hiệp định thương mại tự do như CPTPP, RCEP… đã mở rộng thị trường, thu hút hơn 470 tỷ USD vốn FDI tính đến 2023. Xuất nhập khẩu tăng trưởng mạnh mẽ, với kim ngạch gần 700 tỷ USD vào năm 2023.

Thứ hai là đa dạng hóa thành phần kinh tế. Đổi mới đã trao cơ hội cho khu vực tư nhân, hợp tác xã phát triển song song với khu vực nhà nước. Đến năm 2023, Việt Nam có hơn 900.000 doanh nghiệp, kinh tế tư nhân đóng góp khoảng 43% GDP, tạo động lực tăng trưởng mới và môi trường cạnh tranh lành mạnh.

Thứ ba là nâng cao hiệu quả và năng suất. Cải cách trong nông nghiệp, công nghiệp và doanh nghiệp nhà nước đã giúp nâng năng suất lao động từ 4.300 USD (2000) lên 11.200 USD (2023). GDP bình quân đầu người đạt khoảng 4.300 USD, còn GDP cả nước tăng gần 16 lần so với năm 1986, đạt khoảng 430 tỷ USD năm 2023. Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân giai đoạn 1986 – 2023 đạt khoảng 6,5%/năm mức cao bền vững trong khu vực.

Thứ tư là phát triển con người và giảm nghèo. Tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 58% (1993) xuống 2,9% (2023).

Đặc biệt, Đổi mới vẫn giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa, đảm bảo vai trò của Nhà nước trong điều tiết nền kinh tế và thực hiện an sinh xã hội, tạo nên mô hình phát triển hài hòa giữa thị trường và công bằng xã hội.

– Việt Nam đã hội nhập sâu rộng, ký kết nhiều FTA thế hệ mới tạo thuận lợi cho nền kinh tế. Theo ông thành tựu lớn và bài học rõ nét nhất từ quá trình hội nhập là gì?

  TS. Phạm S: Hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt thông qua các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA và RCEP, đã góp phần nâng tầm vị thế và năng lực cạnh tranh của Việt Nam trong hơn hai thập kỷ qua.

Thành tựu lớn nhất là đưa Việt Nam từ một nền kinh tế khép kín trở thành trung tâm sản xuất và thương mại toàn cầu. Nhờ tiếp cận hơn 60 thị trường chiếm gần 90% GDP thế giới, kim ngạch xuất nhập khẩu tăng từ 84 tỷ USD (2007) lên gần 700 tỷ USD (2023), đưa Việt Nam vào top 20 nền kinh tế xuất khẩu hàng đầu. Xuất khẩu sang EU tăng 42% kể từ khi EVFTA có hiệu lực.

Hội nhập còn giúp thu hút hơn 470 tỷ USD vốn FDI, đặc biệt trong công nghệ cao và năng lượng tái tạo. Samsung đầu tư hơn 20 tỷ USD tại Việt Nam, biến nước ta thành cứ điểm sản xuất điện thoại lớn nhất toàn cầu. Từ gia công đơn thuần, Việt Nam đã tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu, nâng cao giá trị xuất khẩu.

Về vị thế quốc tế, Việt Nam đã thiết lập quan hệ chiến lược với nhiều cường quốc và giữ vai trò tích cực trong ASEAN, APEC, WTO. Tham gia FTA thế hệ mới cũng thúc đẩy cải cách thể chế theo chuẩn mực toàn cầu.

Hội nhập góp phần duy trì tăng trưởng GDP trung bình 6,5%/năm (1986 – 2023), đưa quy mô kinh tế từ 26,3 tỷ USD lên 430 tỷ USD, GDP bình quân đầu người đạt 4.300 USD. Hơn 50 triệu lao động có việc làm, tỷ lệ nghèo giảm từ 58% xuống 2,9%.

Bài học rõ nét nhất là cần nâng cao năng lực nội tại để tận dụng hội nhập. Dù có nhiều FTA, chỉ 21% doanh nghiệp Việt tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Việt Nam cần tập trung đổi mới sáng tạo, đào tạo nhân lực kỹ thuật cao, hỗ trợ SME tiếp cận vốn và công nghệ. Đây là điều kiện then chốt để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro trong giai đoạn cạnh tranh công nghệ và chuyển đổi xanh toàn cầu.

– Trong suốt 80 năm qua, Việt Nam đã nhiều lần đối mặt với khủng hoảng (chiến tranh, siêu lạm phát, khủng hoảng tài chính châu Á, Covid-19…). Điều gì khiến nền kinh tế đủ sức phục hồi và đứng vững sau mỗi biến động lớn?

TS. Phạm S: Trong 80 năm qua, Việt Nam đã vượt qua nhiều cuộc khủng hoảng lớn từ chiến tranh, siêu lạm phát, khủng hoảng tài chính châu Á đến đại dịch COVID-19. Bốn yếu tố cốt lõi giúp nền kinh tế phục hồi và đứng vững là:

Định hướng xã hội chủ nghĩa tạo ổn định: Vai trò điều tiết của Nhà nước giúp giữ vững ổn định chính trị và phân bổ nguồn lực hiệu quả. Ví dụ, sau siêu lạm phát 700% năm 1986, chính sách Đổi mới đã kéo lạm phát xuống dưới 10% đầu thập niên 1990. Trong COVID-19, Việt Nam tiêm hơn 270 triệu liều vaccine, triển khai gói hỗ trợ tài khóa và đạt tăng trưởng GDP 8,02% năm 2022.

Cải cách linh hoạt, thích ứng nhanh: Việt Nam luôn cải cách kịp thời để vượt khủng hoảng. Nghị quyết 10 (1988) giúp xuất khẩu gạo bứt phá; trong khủng hoảng tài chính châu Á, GDP vẫn tăng 5,8% (1999); gói hỗ trợ 350.000 tỷ đồng (2022 – 2023) thời COVID đã thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng, giúp xuất khẩu đạt gần 700 tỷ USD năm 2023.

Nội lực con người và cộng đồng: Tinh thần kiên cường, sáng tạo và thích nghi cao là động lực then chốt. Sản lượng lương thực tăng từ 12 triệu tấn (1980) lên 43 triệu tấn (2023); bán lẻ trực tuyến đạt 20,5 tỷ USD (2022) nhờ doanh nghiệp nhỏ chuyển đổi số nhanh trong đại dịch.

Hội nhập quốc tế: Gia nhập WTO và các FTA thế hệ mới giúp Việt Nam tiếp cận thị trường, công nghệ và vốn. FDI tăng từ 2,5 tỷ USD (1998) lên 36,6 tỷ USD (2023); xuất khẩu vẫn tăng 6,7% năm 2020 bất chấp đại dịch.

Sự kết hợp giữa ổn định thể chế, cải cách linh hoạt, sức dân mạnh mẽ và hội nhập sâu rộng đã giúp Việt Nam vươn lên với quy mô kinh tế 430 tỷ USD, GDP bình quân đầu người 4.300 USD và tỷ lệ nghèo giảm còn 2,9% vào năm 2023.

– Chặng đường 80 năm là một hành trình liên tục điều chỉnh và cải cách. Nếu được chọn một bài học lớn nhất rút ra từ 8 thập kỷ phát triển kinh tế Việt Nam, ông sẽ chọn điều gì?

TS. Phạm S: Theo tôi, bài học lớn nhất từ 80 năm phát triển kinh tế Việt Nam là khả năng thích nghi và cải cách liên tục trước biến động. Đây là chìa khóa giúp Việt Nam chuyển hóa thách thức thành cơ hội phát triển bền vững.

Từ chiến tranh, siêu lạm phát đến khủng hoảng tài chính và COVID-19, Việt Nam luôn điều chỉnh chính sách kịp thời: khoán 10 (1988) giúp thoát khủng hoảng lương thực, gia nhập WTO (2007) mở rộng hội nhập, hay gói hỗ trợ 350.000 tỷ đồng (2022 – 2023) giúp phục hồi sau đại dịch. Nhờ đó, quy mô kinh tế tăng từ 26,3 tỷ USD (1986) lên 430 tỷ USD (2023).

Đổi mới 1986 là ví dụ điển hình: từ kinh tế kế hoạch hóa sang thị trường định hướng XHCN, Việt Nam trở thành một trong 20 nền kinh tế xuất khẩu hàng đầu với kim ngạch gần 700 tỷ USD (2023), thu hút hơn 470 tỷ USD FDI, và ký 16 FTA thế hệ mới.

Trong giai đoạn mới, khi đối mặt với chuyển đổi số, kinh tế xanh và cạnh tranh công nghệ, tinh thần cải cách tiếp tục là kim chỉ nam. Việt Nam đang phát triển ngành công nghệ cao như bán dẫn, AI và cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào 2050.

Mũi đột phá then chốt để hiện thực hóa mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào 2045 là phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao gắn với chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo.

Năng suất lao động Việt Nam hiện là 11.200 USD (2023), còn thấp so với Hàn Quốc (70.000 USD) và Singapore (140.000 USD). Để đạt GDP bình quân 36.000 USD vào 2045, năng suất cần tăng gấp 3–4 lần – điều chỉ khả thi nếu có lực lượng lao động kỹ năng cao.

Hiện 73% dân số dùng internet, nhưng mới 10% lao động có kỹ năng số, chỉ 21% doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng công nghệ cao. Nếu đẩy mạnh giáo dục, hạ tầng số và hỗ trợ doanh nghiệp sáng tạo, đến 2030 Việt Nam có thể đạt thu nhập trung bình cao (7.500 USD/người), và đến 2045 sẽ vươn lên nhóm nước phát triển, tự chủ và cạnh tranh toàn cầu.

Theo vietnamfinance.vn